Kẹp Tôn Đứng Theo Mức

Kẹp tôn đứng theo mức được sử dụng để nâng thép tấm và các cơ cấu thép trong ngành cơ khí, nhà máy thép…

ĐẶC ĐIỂM

  • Lực khóa chặt của lò xo và lẫy làm cho lực kẹp rất chắc chắn, cắn chặt lên kết cấu.
  • Có thể buộc dây thừng ở khóa, người lao động có thể mở kẹp từ sàn nhà.
  • Lực kẹp càng chắc chắn khi trọng tại càng lớn.
  • Thân và các bộ phận chính của kẹp tôn được tôi luyện bởi thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn.
  • Cam lẫy được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn.
  • Thân của kẹp tôn đã được nung luyện.

Item No. Rated capacity ( ton ) Jaw opening ( mm ) N.W. ( kg )
SVC 0.5L 0.5 0 – 19 3
SVC 1L 1 0 – 25 6
SVC 2L 2 0 – 30 10.5
SVC 3L 3 0 – 35 12.5
SVC 5L 5 0 – 40 21.5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

BẢNG KÍCH THƯỚC

Item No. L( Max ) H h1 h2 h3 B b1 b2 D1 D2 T1 T2 T3 t
SVC 0.5L 250 158 80 60 36 131 36 26 36 64 89(80) 67 49 12
SVC 1L 310 185 90 69 45 151 42 32 48 85 113(104) 81 59 16
SVC 2L 375 210 100 77 47 172 48 39 60 106 130(118) 97 71 18
SVC 3L 405 225 105 81 47 182 51 42 66 117 141(129) 102 75 20
SVC 5L 455 260 120 95 49 220 65 50 84 148 157(145) 122 92 22

Vertical lifting clamp for the lifting of steel plates and steel structures.

FEATURES

  • The spring – loaded tightening lock mechanism assures a positive initial clamping force.
  • With the use of a remote control lever and rope, which are supplied with the clamp, the clamp can be unlocked from the floor to detach from the work piece.
  • The clamping force increases in proportion to the weight of the load.
  • The main body and the shackle are made of die – forged special alloy steels, which are optimally tempered for maximum strength and durability.
  • High – frequency quenching of die – forged special alloy steels gives greater durability to the cam.
  • The main body is a baked – on finish.

Item No. Rated capacity ( ton ) Jaw opening ( mm ) N.W. ( kg )
SVC 0.5L 0.5 0 – 19 3
SVC 1L 1 0 – 25 6
SVC 2L 2 0 – 30 10.5
SVC 3L 3 0 – 35 12.5
SVC 5L 5 0 – 40 21.5

SPECIFICATIONS

DIMENSIONS

Item No. L( Max ) H h1 h2 h3 B b1 b2 D1 D2 T1 T2 T3 t
SVC 0.5L 250 158 80 60 36 131 36 26 36 64 89(80) 67 49 12
SVC 1L 310 185 90 69 45 151 42 32 48 85 113(104) 81 59 16
SVC 2L 375 210 100 77 47 172 48 39 60 106 130(118) 97 71 18
SVC 3L 405 225 105 81 47 182 51 42 66 117 141(129) 102 75 20
SVC 5L 455 260 120 95 49 220 65 50 84 148 157(145) 122 92 22

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shop By Department